Meaning of "Wear off" | Nghĩa của phrasal verb Wear offĐăng kí kênh là động lực để mình ra video hàng ngày nhé mn#phrasalverb #wearoff #vocabularyFacebook:h
KandoWriting - Phrasal Verb, Clothing ครับ try on ลองสวมใส่ ว่าเหมาะกับเราไหม? take off ถอดออก เช่น take off your coat ถอดเสื้อคลุมออกสิจ๊ะ take in ทำให้เล็กลง(โดยการเย็บ) เวลาเราซื้อเสื้อผ้ามาแล้วตัวใหญ่เกิน wear out ใช้งานจนเสื่อมสภาพ ใช้การไม่ได้
Phrasal Verbs thường gặp trong kỳ thi THPT Quốc gia và kỳ thi Toeic (update thường xuyên)
25 Phrasal verb với Out thông dụng trong tiếng Anh
Phrasal verbs
Phrasal verbs
Phrasal verb là gì? Tổng hợp 1000 cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất
Marcus Aurelius Higgs - Phrasal Verb: to wear off Example: Most of my make-up wore off before I got to the party. Meaning: to fade away
10 Phrasal verbs chủ đề Fashion và ứng dụng trong IELTS Speaking
10+ Phrasal verb với Break thông dụng trong tiếng Anh!
100 phrasal verb
Trọn bộ Phrasal Verb thường gặp trong IELTS - Phần 2 - IELTS I-READY
Quá khứ của wear: Thuộc nằm lòng V2 và V3 của wear - ILA Vietnam